SH 150
Khối lượng bản thân: SH150i CBS: 133kg; SH150i ABS: 134kg
Dài x Rộng x Cao 2.090mm x 739mm x 1.129mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.353mm
Độ cao yên 799mm
Khoảng sáng gầm xe 146mm
Dung tích bình xăng 7,8 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 100/80 - 16 M/C 50P; Sau: 120/80 - 16 M/C 60P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơPGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa: 12,4kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy; 0,8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,24 lít/100km
Hộp số Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại: 14,8N.m/6.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh 156,9cm³
Đường kính x Hành trình pít tông SH 150i: 60mm x 55,5mm
Tỷ số nén SH 150i: 12,0:1