Mua trả góp
Giá bán:
Công ty | ||||
---|---|---|---|---|
Giá gốc | 33,343,200 | |||
Tiền trả trước |
6,668,640
(20%) |
6,668,640
(20%) |
6,668,640
(20%) |
6,668,640
(20%) |
Số tiền trả hàng tháng |
5,224,657
(góp 6 tháng) |
5,085,949
(góp 6 tháng) |
5,299,346
(góp 6 tháng) |
(góp 6 tháng) |
Giá máy sau trả góp | 38,016,583 | 37,184,337 | 38,464,716 | NaN |
Phí đóng tiền hàng tháng | 0₫ | 11,000₫ | 11,000₫ | 11,000₫ |
Mua bảo hiểm gói vay | ||||
Giấy tờ cần có |
Khách hàng có thẻ tín dụng ghi nợ VISA / MASTER / JCB Khoản vay theo hạn mức thẻ tín dụng CMND & Thẻ tín dụng |
Khách hàng từ 20 tuổi Khoản vay ≤ 13 triệu: CMND + Bằng lái xe Khoản vay > 13 Triệu: CMND + Hộ khẩu + Hóa đơn điện/nước 1 trong 3 tháng gần nhất |
Khách hàng từ 20 tuổi CMND + Bằng lái xe nếu khoản vay < 10 triệu CMND + Hộ khẩu nếu khoản vay >= 10 triệu |
Khách hàng từ 20 tuổi CMND + Bằng lái xe nếu khoản vay < 10 triệu CMND + Hộ khẩu nếu khoản vay >= 10 triệu |
Chênh lệch với mua trả thẳng | 4,673,383 | 3,841,137 | 5,121,516 | |