Giỏ hàng

EXCITER 155 VVA

Thương hiệu: YAMAHA
Loại: XE CÔN TAY
Tình trạng: Còn hàng
41,800,000₫
Hotline: 1900 63 66 67
Tiêu đề
Màu sắc
  1. Cụm đèn pha độc lập 2 vị trí
  2. Cải thiện khả năng tản nhiệt và làm mát: Lỗ thông khí ở các-te giúp giảm tổn hao khi bơm. Hệ thống làm mát với bộ điều chỉnh nhiệt kiểu vòng giảm thời gian khởi động động cơ và góp phần vào hiệu suất làm sạch khí thải.
  3.  Hệ thống ống xả cải thiện hơn: Ống xả và pô xe được bố trí cho công suất đầu ra tối ưu, với bộ xúc tác mới giúp lọc sạch khí thải. Bổ sung tấm lót sợi thủy tinh trong ống giảm thanh cho tiếng pô trầm và đanh gọn, giảm độ ồn.
  4.  Nâng cấp hệ thống giảm xóc

    Phuộc trước được tinh chỉnh hành trình dài hơn, tăng từ 90mm lên 100mm, kết hợp các vi chỉnh cho hiệu quả giảm chấn tốt hơn. Phuộc sau dạng giảm xóc trục đơn thể thao giúp vào cua ổn định và an toàn.

  5.  Phanh trước piston

    Phanh đĩa bánh trước trang bị kẹp má phanh kép gồm 2 piston cung cấp lực phanh mạnh hơn 17%. Các bộ phận dẫn lực và ma sát được thiết kế cứng chắc tạo nên hệ thống phanh hiệu quả hơn. (Chỉ có ở phiên bản cao cấp)

  6. Mặt đồng hồ full LCD đa chức năng

  7. Hệ thống khóa thông minh (Chỉ có ở phiên bản cao cấp)

  8. Ổ cắm điện tích hợp 12V (Chỉ có ở phiên bản cao cấp)

  9. Xích kín

    Xích kín có phớt (bu lông) tăng tuổi thọ, chống bám bùn đất giúp bền bỉ và êm ái, vận hành tốt hơn.

  10. Yên xe phong cách thể thao (solo)

  11.  Bình xăng lớn 5.4 lít 

  12. Đèn hậu thiết kế vuốt gọn tương tự YZF-R1

  13. Chắn bùn sau được thiết kế mới tương tư YZF-R1

  14. Công tắc ngắt động cơ

  15. Nút đèn pha xin vượt

Số lượng

Động cơ

Loại4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Bố trí xi lanhXy-lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC)155 cc
Đường kính và hành trình piston58.0 × 58.7 mm
Tỷ số nén10.5:1
Công suất tối đa17.7 mã lực / 9,500 vòng/phút
Mô men cực đại14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút
Hệ thống khởi độngKhởi động điện
Hệ thống bôi trơnCác-te ướt
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)2.09l/100km
Bộ chế hòa khíPhun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửaT.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp3.042 (73/24) / 3.286 (46/14)
Hệ thống ly hợpĐa đĩa loại ướt
Tỷ số truyền động1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25)
Kiểu hệ thống truyền lựcBánh răng không đổi, 6 cấp / Về số
Két làm mát110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2)

Khung xe

Loại khungKhung xương sống
Độ lệch phương trục lái25°50′ / 87 mm
Phanh trướcPhanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston
Phanh sauPhanh đĩa đơn thủy lực
Lốp trước90/80-17M/C 46P (lốp không săm)
Lốp sau120/70-17M/C 58P (lốp không săm)
Giảm xóc trướcỐng lồng
Giảm xóc sauCàng sau
Đèn trước/đèn sauLED / 12V, 10W×2

Kích thước

Kích thước (dài x rộng x cao)1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm
Độ cao yên xe795 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe1,290 mm
Độ cao gầm xe150 mm
Trọng lượng ướt121 kg
Dung tích bình xăng5.4 lít
Dung tích dầu máy1.10 L

Bảo hành

Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30,000km (tuỳ điều kiện nào đến trước)

Sản phẩm đã xem

Những sản phẩm của chúng tôi mà bạn đã xem
-%
0₫ 0₫
Facebook Youtube
backtotop